Máy phát điện Mitsubishi Japan – VGM825L

Trọng lượng và kích thước 

Loại máy Kích thước(Dài×Rộng×Cao) Trọng lượng
Máy trần 4018mm*1608mm*1972mm 5386kg
Máy có vỏ 6058mm*2438mm*2591mm 7886kg

 

CÔNG SUẤT TỔ MÁY 

 

Điện áp

 

Tần số

 

Pha

 

Hệ số công suất

 

Dòng dự phòng

CS dự phòng (KVA/KW) CS liên tục

(KVA/KW)

400/230 50 3 0.8 1185 825/660 750/600

 

THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ                                                                                                            

 

Nhà sản xuất/Model MITSUBISHI      S6R2-PTAA    4-thỳ
Số xi lanh/Cách sắp xếp 6 / thẳng hàng
Dung tích xi lanh 29.96 L
Đường kính hành trình piston 170 mm×220 mm
Tỷ số nén 14.0 :1
Tốc độ vòng tua 1500 vòng/phút
Công suất cực đại 730 KW
Dao động tần số ±0.25 %
Điều tốc Điện tử

Hệ thống thoát xả 

Áp lực ngược tối đa mmHG 600
Nhiệt độ khí xả 500℃

Hệ thống nhiên liệu 

Tiêu thụ nhiên liệu tại 100% tải 156.7L / h

Hệ thống bôi trơn

Dung tích dầu bôi trơn 100 L

Hệ thống nạp khí 

Lưu lượng khí nạp 64 m3/min

Hệ thống làm mát 

Dung tích nước mát 141 L
Nhiệt độ nước tối đa 98℃
Rơ le nhiệt 71-85℃

 

THÔNG SỐ ĐẦU PHÁT                                                                                                          

 

Nhà sản xuất/model LEROYSOMMER TAL-A49-B
Số pha 3
Hệ số công suất 0.8
Số cực từ 4
Số ổ đỡ 1
Khớp nối Trực tiếp
Kiểu kích từ Tự kích từ
Cấp cách nhiệt H / H
Cấp bảo vệ IP23

 

BẢNG ĐIỀU KHIỂN                                                                                                                 

Bộ điều khiển DSE7320 được sản xuất bởi DEEPSEA Anh Quốc, mẫu điều khiển mới dành cho máy phát riêng biệt, bảng điều khiển tự động vận hành đơn giản, bao gồm g các cổng kết nối mở rộng USB, RS232, RS485

Chi tiết: Đo lường: tần số, dòng điện, điện áp,

Cảnh báo áp suất dầu, nhiệt độ nước, lỗi khỏi động, quá tốc, lỗi ắc quy, lỗi đầu phát, mức nhiên liệu và dừng khẩn cấp.

 

Hiển thị các thông số động cơ: đếm số giờ chạy máy, áp suất dầu, nước , nhiệt độ, tốc độ động cơ, sạc và mức nhiêu liệu