Máy phát điện FADI model FDJ400MS3

 

THÔNG SỐ CÔNG SUẤT MÁY
Model tổ máy Điện áp Số Pha Tần số Hệ số cs Công suất liên tục Dòng liên tục Công suất dự phòng Dòng dự phòng
FDJ400MS3 400/230 V 3 50 Hz 0.8 400 kVA 320 kW 577.4 A 440 kVA 352 kW 635.1 A

 

THÔNG SỐ CHUNG CỦA TỔ MÁY
Hãng sản xuất FADI POWER
Nước sản xuất VIETNAM
Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2008
Kích thước máy có vỏ chống ồn         (mm) 4000x1400x2200
Trọng lượng máy có vỏ                       (kg) 3900
Độ ồn tiêu chuẩn máy có vỏ 75 dbA/7m
Dung tích thùng nhiên liệu theo máy 700L
Khung bệ máy Khung dập & hàn tấm bằng thép tiêu chuẩn chất lượng cao.
Liên kết máy & vỏ Máy được liên kết với khung bằng cao su chống rung, triệt tiêu dung động ra vỏ khi máy hoạt động.
Công nghệ chế tạo vỏ Tôn dày 2ly trở lên, chế tạo thành các module, tháo lắp rễ dàng, thuận tiện cho bảo trì bảo dưỡng
Bề mặt sơn vỏ Các chi tiết đều được xử lý bề mặt trước khi sơn tĩnh điện, sử dụng sơn cao cấp độ bền bề mặt cao.
Vật liệu chống ồn Sử dụng Bông thủy tinh Rockwool độ bền rất cao
Cấu tạo cánh cửa Phần điều khiển có cửa kính để dễ dàng quat sát thông số làm việc từ bên ngoài. Các cánh cửa có khóa an toàn & gioăng làm kín khít.

 

THÔNG SỐ PHẦN ĐỘNG CƠ
Hãng sản xuất JOHN DEERE
Ký hiệu 6135HF475B
Nước sản xuất USA
Số vòng quay định mức 1500 vòng/phút
Nguồn ắc quy 24 VDC
Công suất liên tục (NET power) 369 kWm
Công suất cực đại (NET power) 405 kWm
Phương pháp điều tốc Điện tử ECU
Kiểu động cơ Diezen, 4 thì     Phương pháp làm mát Bằng nước với quạt gió
Kiểu nạp khí Turbo tăng áp, air to air     Hệ thống cung cấp nhiên liệu Bơm cao áp phun trực tiếp
Kiểu buồng đốt Xoáy lốc, trực tiếp     Dung tích dầu bôi trơn 42 L, có thể thay thế 100%
Số xy lanh, cách bố trí 6, thẳng hàng    Tiêu thụ nhiên liệu mức 25% tải liên tục 20.7 (kg/h)
Dung tích xy lanh 13.5 L    Tiêu thụ nhiên liệu mức 50% tải liên tục 40.0 (kg/h)
Đường kính * Hành trình Piston 132 x 165 mm    Tiêu thụ nhiên liệu mức 75% tải liên tục 59.5 (kg/h)
Tỉ số nén 16 : 1    Tiêu thụ nhiên liệu mức 100% tải liên tục 72.3 (kg/h)

 

THÔNG SỐ PHẦN ĐẦU PHÁT
Hãng sản xuất MECC ALTE
Nước sản xuất ITALY
Ký hiệu EC040-1S/4
Công suất liên tục đầu phát 400 kVA
Loại Roto Kiểu một điện áp
Hệ thống làm mát IC01
Kiểu kích từ Đồng bộ, tự kích từ, không chổi than
Số pha / dây 3 pha / 4 dây Điều chỉnh điện áp Tự động AVR
Số cực từ 4 Khả năng chạy quá tải trong mỗi 6 giờ vận hành ở công suất định mức 110%
Điện áp ra định mức đầu phát 400/230 V Lưu lượng khí làm mát 54 m3/min
Kiểu ổ đỡ 1 ổ đỡ bi Dao động điện áp ≤ ±1 %
Hệ số công suất 0.8 Cấp bảo vệ IP21
Tần số 50Hz Cấp cách điện H
Khả năng chịu vượt tốc ≤125% Độ nhiễu sóng (THD) khi đầy tải  LL/LN % 2,6 / 2,6 %
Kiểu đấu nối Hình sao Độ nhiễu sóng (THD) ở không tải LL/LN % 2,9 / 2,9 %

 

THÔNG SỐ PHẦN BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Bộ điều khiển CGC-413 (DEIF)

CGC-413 là bộ điều khiển bao gồm một đồng hồ kỹ thuật số tinh vi và màn hình hiển thị LCD, tính năng chính là tự động khởi động và bảo vệ động cơ trong suốt quá trình hoạt động. Nó có thể dễ dàng kết nối với một ATS bên ngoài với tín hiệu logic chờ sẵn.

Các tính năng chính của bộ điều khiển là:

Ø Nhận biết sử dụng đơn giản và dễ quan sát..

Ø Chất lượng ổn định cho hoạt động an toàn và tuổi thọ cao.

Ø Đơn giản cho người sử dụng. Không có gì để lên kế hoạch, chỉ đơn giản là nhấn phím bấm để bắt đầu và sau đó tất cả mọi thứ được quản lý và điều khiển bởi bộ điều khiển. Một kiểm soát đặc biệt tránh được khởi động lần nữa với động cơ đã bắt đầu.

Ø Kiểm tra tình trạng của ắc quy qua vôn kế kỹ thuật số..

Khởi động bằng những tín hiệu từ xa  có thể tự khởi động  ngặp lỗi. Một hệ thống đặc biệt có thể khởi động các động cơ bằng tín hiệu từ xa với các phím tắt. Điều này tiết kiệm tiêu hao điện, bảo vệ tuổi thọ ắc quy.

 

 

THÔNG SỐ BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG ATS (Phần tùy chọn)
Kiểu ATS   ATS tích hợp đồng bộ gắn trên máy hoặc là 1 tủ riêng biệt bên ngoài
Điện áp làm việc   400V/230V, 50Hz
Dòng điện định mức   Phù hợp công suất máy hoặc nguồn lưới tùy theo yêu cầu
Thời gian tự khởi động   15s, Tùy chỉnh được
Thời gian chuyển đổi từ điện lưới sang điện máy phát 0-120 giây, có thể tùy chỉnh được
Thời gian chuyển đổi từ điện máy phát sang điện lưới 0-5 phút, có thể tùy chỉnh được
Thời gian trễ dừng máy 0-30 phút, có thể tùy chỉnh được
Điều kiện hoạt động Nhiệt độ -30oC đến +700C
Độ ẩm cho phép 95%

 

PHỤ KIỆN CHỌN THÊM CHO TỔ MÁY
Dây cáp điện Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Ống ghen đi cáp Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Bồn chứa nhiên liệu phụ Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Ống thoát khí xả kéo dài Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Hộp thoát khí nóng Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Bộ xạc ắc quy tự động Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Tủ hòa đồng bộ Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm
Xe Rơ-mooc lưu động Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm

( Do các sản phẩm luôn được cải tiến liên tục, nên có thể một số thứ sẽ thay đổi mà không thông báo trước. )